Có 2 kết quả:
老骨头 lǎo gǔ tou ㄌㄠˇ ㄍㄨˇ • 老骨頭 lǎo gǔ tou ㄌㄠˇ ㄍㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
weary old body (colloquial term, used jocularly or irreverently)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
weary old body (colloquial term, used jocularly or irreverently)
Bình luận 0