Có 2 kết quả:

老骨头 lǎo gǔ tou ㄌㄠˇ ㄍㄨˇ 老骨頭 lǎo gǔ tou ㄌㄠˇ ㄍㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

weary old body (colloquial term, used jocularly or irreverently)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

weary old body (colloquial term, used jocularly or irreverently)

Bình luận 0